News & Events
Từ vựng chủ đề thời tiết trong tiếng Hàn
- 09/10/2020
- Posted by:
- Category: Du học Hàn Quốc Hàn ngữ

Thời tiết ở Hàn Quốc có những trạng thái nào? Từ vựng về thời tiết luôn được dùng phổ biến trong đời sống tại Hàn Quốc. Hãy cùng Trung tâm Hàn ngữ và Du học FPT Polytechnic khám phá một số từ vựng thời tiết thông dụng trong tiếng Hàn nhé!
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
기후/천기 |
gihu/cheongi |
khí hậu |
날씨/천후/일기 |
nalssi/cheonhu/ilgi |
thời tiết |
황금빛 햇살 |
hwang-geumbich haes-sal |
nắng |
뜨거운 태양 | teugeoun taeyang | nắng nóng |
쾌청 | kwaecheong | thời tiết đẹp |
구름 | guleum | có mây |
여름 | yeoleum | mùa hè |
흐림 | heulim | nhiều mây |
바람이 불다 | balam-i bulda | có gió |
강풍 | gangpung | gió lốc |
이슬비/보슬비 | iseulbi/boseulbi | mưa phùn |
강우 | gang-u | mưa to |
장마철 | jangmacheol | mùa mưa |
천둥 | cheondung | sấm sét |
태풍 | taepung | cơn bão |
폭풍우 | pogpung-u | bão (mưa -gió) |
눈이 내리다 | nun-i naelida | tuyết rơi |
눈이 녹다 | nun-i nogda | tuyết tan |
적설 | jeogseol | có tuyết |
악천후 | agcheonhu | thời tiết khắc nghiệt |
춥다 | chubda | lạnh |
첫추위 | cheoschuwi | rét đầu mùa |
겨울 | gyeoul | mùa đông |
안개 | angae | sương mù |
짙은 안개 | jit-eun angae | sương mù dày đặc |
이슬 | iseul | hạt sương |
건조하다 | geonjohada | khô ráo |
공기 | gong-gi | không khí |
찬바람 | chanbalam | gió lạnh |
축축한 공기 | chugchughan gong-gi | không khí ẩm |
가을 | ga-eul | mùa thu |
가뭄 | gamum | hạn hán |
홍수 | hongsu | lũ lụt |
시원하다 | siwonhada | mát mẻ |
Xem thêm: Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản
Học tiếng Hàn theo chủ đề là phương pháp học có hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ được từ vựng. Bên cạnh đó hãy nhớ kết hợp cùng phương pháp học từ vựng tiếng Hàn bằng hình ảnh, từ vựng có phiên âm tiếng Việt để đạt hiệu quả cao hơn nhé!
Nếu có thắc mắc nào vềhọc tiếng Hàn hay điều kiện du học tại Hàn Quốc. Hãy liên hệ với Trung tâm Hàn ngữ và Du học FPT Polytechnic tư vấn cho bạn. Với đội ngũ nhân viên thân thiện, nhiệt tình và có trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của bạn!
Hotline: 028 3848 3843 | 093 3575693