Hóa học · Tháng Mười 23, 2023

Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào Trong Tiếng Anh?

Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào Trong Tiếng Anh? Trong bài viết này, Ngoaingufpt sẽ giới thiệu về cách dùng, cấu trúc và các ví dụ về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Ngoaingufpt cũng sẽ so sánh và phân biệt ago với một số từ hay cụm từ khác có ý nghĩa tương tự như since, for, before… để bạn có thể sử dụng chính xác và linh hoạt hơn.

Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào
Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào

Giới thiệu về “ago”- Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào Trong Tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, có rất nhiều thì khác nhau để diễn tả các hành động, sự kiện, trạng thái hay quan hệ xảy ra ở các thời điểm khác nhau. Mỗi thì có cách dùng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết riêng. Dấu hiệu nhận biết là những từ, cụm từ hay trạng từ chỉ thời gian mà thường xuất hiện trong câu để giúp ta xác định được thì nào được sử dụng.

Một trong những dấu hiệu nhận biết phổ biến và quen thuộc nhất là ago. Từ này có nghĩa là cách đâytrước đây hay đã qua và được dùng để chỉ khoảng cách về thời gian giữa hiện tại và một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:

  • I saw him two hours ago. (Tôi đã gặp anh ấy cách đây hai tiếng.)
  • She moved to this city a year ago. (Cô ấy đã chuyển đến thành phố này cách đây một năm.)
  • They got married ten years ago. (Họ đã kết hôn cách đây mười năm.)

Vậy ago là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh? Câu trả lời là: thì quá khứ đơn (Simple Past). Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hay trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại. Thường được dùng để kể lại những câu chuyện, sự kiện lịch sử, kinh nghiệm hay ký ức trong quá khứ.

Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào
Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào

Cách dùng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn có các cách dùng sau:

  • Diễn tả một hành động, sự kiện hay trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại. Thường được chỉ rõ thời gian xảy ra trong quá khứ bằng các từ hay cụm từ chỉ thời gian như yesterday (hôm qua), last week/month/year (tuần/tháng/năm trước), in 2010 (vào năm 2010), ago (cách đây)… Ví dụ:
    • He bought a new car last month. (Anh ấy đã mua một chiếc xe mới tháng trước.)
    • She visited her grandparents yesterday. (Cô ấy đã thăm ông bà hôm qua.)
    • They traveled to Japan in 2019. (Họ đã du lịch đến Nhật Bản vào năm 2019.)
  • Diễn tả một hành động, sự kiện hay trạng thái xảy ra trước một hành động, sự kiện hay trạng thái khác trong quá khứ. Thường được dùng với các từ nối như when, after, before, as soon as… để chỉ mối quan hệ thời gian giữa hai hành động, sự kiện hay trạng thái trong quá khứ. Ví dụ:
    • She cooked dinner after she finished her homework. (Cô ấy đã nấu bữa tối sau khi cô ấy làm xong bài tập về nhà.)
    • He called me before he left for the airport. (Anh ấy đã gọi cho tôi trước khi anh ấy rời khỏi sân bay.)
    • turned off the light as soon as I heard a strange noise. (Tôi đã tắt đèn ngay khi tôi nghe thấy một tiếng động lạ.)
  • Diễn tả một thói quen, một sự thật hay một chân lý trong quá khứ, nhưng không còn đúng ở hiện tại. Thường được dùng với các trạng từ chỉ tần suất như always, often, usually, sometimes, never… Ví dụ:
    • He always drank milk when he was a child, but now he hates it. (Anh ấy luôn uống sữa khi còn nhỏ, nhưng bây giờ anh ấy ghét nó.)
    • She never smoked before she met him. (Cô ấy không bao giờ hút thuốc trước khi gặp anh ấy.)
    • They used to live in a small house, but now they have a big apartment. (Họ thường sống trong một ngôi nhà nhỏ, nhưng bây giờ họ có một căn hộ lớn.)

Cấu trúc thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn có hai cấu trúc chính là:

  • Câu khẳng định: S + V-ed/V2 + O

Trong đó:

  • S là chủ ngữ, có thể là danh từ, đại từ hay mệnh đề.
  • V-ed/V2 là động từ quá khứ đơn của động từ nguyên mẫu, có thể là động từ thường (regular verb) hay động từ bất quy tắc (irregular verb). Đối với động từ thường, ta chỉ cần thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu để tạo thành dạng quá khứ đơn. Đối với động từ bất quy tắc, ta phải học thuộc bảng danh sách các dạng quá khứ đơn của chúng.
  • O là tân ngữ, có thể là danh từ, đại từ, số lượng hay mệnh đề.

Ví dụ:

  • He worked hard yesterday. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ hôm qua.)
  • She sang a beautiful song last night. (Cô ấy đã hát một bài hát hay vào tối qua.)
  • They gave me a nice present on my birthday. (Họ đã tặng tôi một món quà đẹp vào sinh nhật của tôi.)
  • Câu phủ định: S + did not + V + O

Trong đó:

  • S là chủ ngữ, có thể là danh từ, đại từ hay mệnh đề.
  • did not là trợ động từ phủ định, được viết tắt là didn’t.
  • V là động từ nguyên mẫu, không cần thêm -ed hay chuyển sang dạng quá khứ đơn như trong câu khẳng định.
  • O là tân ngữ, có thể là danh từ, đại từ, số lượng hay mệnh đề.

Ví dụ:

  • He did not work hard yesterday. (Anh ấy không làm việc chăm chỉ hôm qua.)
  • She did not sing a beautiful song last night. (Cô ấy không hát một bài hát hay vào tối qua.)
  • They did not give me a nice present on my birthday. (Họ không tặng tôi một món quà đẹp vào sinh nhật của tôi.)
  • Câu nghi vấn: Did + S + V + O?

Trong đó:

  • Did là trợ động từ nghi vấn, được dùng để bắt đầu câu hỏi.
  • S là chủ ngữ, có thể là danh từ, đại từ hay mệnh đề.
  • V là động từ nguyên mẫu, không cần thêm -ed hay chuyển sang dạng quá khứ đơn như trong câu khẳng định.
  • O là tân ngữ, có thể là danh từ, đại từ, số lượng hay mệnh đề.

Ví dụ:

  • Did he work hard yesterday? (Anh ấy có làm việc chăm chỉ hôm qua không?)
  • Did she sing a beautiful song last night? (Cô ấy có hát một bài hát hay vào tối qua không?)
  • Did they give you a nice present on your birthday? (Họ có tặng bạn một món quà đẹp vào sinh nhật của bạn không?)
Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào
Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào

Các ví dụ về thì quá khứ đơn

Sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng thì quá khứ đơn trong các loại câu khác nhau:

  • Câu khẳng định:
    • met him at the park yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy ở công viên hôm qua.)
    • She wrote a letter to her friend last week. (Cô ấy đã viết một lá thư cho bạn của cô ấy tuần trước.)
    • They played soccer in the afternoon. (Họ đã chơi bóng đá vào buổi chiều.)
  • Câu phủ định:
    • didn’t meet him at the park yesterday. (Tôi không gặp anh ấy ở công viên hôm qua.)
    • She didn’t write a letter to her friend last week. (Cô ấy không viết một lá thư cho bạn của cô ấy tuần trước.)
    • They didn’t play soccer in the afternoon. (Họ không chơi bóng đá vào buổi chiều.)
  • Câu nghi vấn:
    • Did you meet him at the park yesterday? (Bạn có gặp anh ấy ở công viên hôm qua không?)
    • Did she write a letter to her friend last week? (Cô ấy có viết một lá thư cho bạn của cô ấy tuần trước không?)
    • Did they play soccer in the afternoon? (Họ có chơi bóng đá vào buổi chiều không?)

So sánh và phân biệt ago với các từ hay cụm từ khác

Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào
Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào

Trong tiếng Anh, có một số từ hay cụm từ khác cũng có nghĩa là cách đâytrước đây hay đã qua như since, for, before… Tuy nhiên, chúng có cách dùng và cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số điểm so sánh và phân biệt giữa ago và các từ hay cụm từ khác:

  • ago vs since: ago được dùng với thì quá khứ đơn để chỉ khoảng cách về thời gian giữa hiện tại và một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. since được dùng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động, sự kiện hay trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Ví dụ:
    • saw him two hours ago. (Tôi đã gặp anh ấy cách đây hai tiếng.) -> Thì quá khứ đơn + ago
    • have not seen him since this morning. (Tôi chưa gặp anh ấy kể từ sáng nay.) -> Thì hiện tại hoàn thành + since
  • ago vs for: ago được dùng với thì quá khứ đơn để chỉ khoảng cách về thời gian giữa hiện tại và một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. for được dùng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để chỉ khoảng thời gian mà một hành động, sự kiện hay trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Ví dụ:
    • She moved to this city a year ago. (Cô ấy đã chuyển đến thành phố này cách đây một năm.) -> Thì quá khứ đơn + ago
    • She has lived in this city for a year. (Cô ấy đã sống ở thành phố này một năm.) -> Thì hiện tại hoàn thành + for
  • ago vs before: ago được dùng với thì quá khứ đơn để chỉ khoảng cách về thời gian giữa hiện tại và một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. before có nhiều cách dùng khác nhau, nhưng một trong những cách dùng phổ biến nhất là để chỉ một hành động, sự kiện hay trạng thái xảy ra trước một hành động, sự kiện hay trạng thái khác trong quá khứ. Ví dụ:
    • They got married ten years ago. (Họ đã kết hôn cách đây mười năm.) -> Thì quá khứ đơn + ago
    • They had known each other for five years before they got married. (Họ đã biết nhau được năm năm trước khi họ kết hôn.) -> Thì quá khứ hoàn thành + before

Kết luận

Trong bài viết này, Ngoaingufpt đã giải đáp về câu hỏi “ago là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh”. Tôi đã giải thích rằng ago là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, một trong những thì phổ biến và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.

Hi vọng bài viết này hữu ích với bạn!